Từ lóng tiếng Pháp bạn cần biết

Try Proseoai — it's free
AI SEO Assistant
SEO Link Building
SEO Writing

Từ lóng tiếng Pháp bạn cần biết

Mục lục

  1. 🎯 Những từ ngữ phổ biến
  2. 🎯 Cụm từ và thành ngữ thường dùng
  3. 🎯 Lời phàn nàn
  4. 🎯 Từ ngữ tiếng Pháp chỉ sự khác thường
  5. 🎯 Cảm xúc, dẫn đầy tính cảm
  6. 🎯 Những từ và cụm từ tự nhiên
  7. 🎯 Từ và cụm từ khó hiểu
  8. 🎯 Những từ và cụm từ mỉa mai
  9. 🎯 Tình trạng mệt mỏi và bùng nổ cảm xúc
  10. 🎯 Từ và cụm từ phổ biến để diễn tả sự oán trách

🎯 Những từ ngữ phổ biến

Trước tiên, hãy bắt đầu với những từ ngữ phổ biến mà bạn sẽ thường nghe khi nói chuyện với người Pháp. Một số từ này có nguồn gốc từ tiếng lóng Pháp, trong khi những từ khác chỉ là những thuật ngữ thông thường mà mọi người thường sử dụng khi trò chuyện. Dưới đây là một số từ ngữ quan trọng:

Oof - Nghĩa là "điên" hoặc "khùng." Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc sự kinh ngạc.

Whoa - Từ này có thể thay dùng cho "woah." Nghĩa là "điên" hoặc "khùng." Đây là từ được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc sự kinh ngạc.

Murph - Từ này có nghĩa là "gái" hoặc "phụ nữ." Đây là từ đơn giản được sử dụng để chỉ bạn bè hoặc bạn gái.

Mec - Từ này có nghĩa là "trai" hoặc "nam." Đây là từ được sử dụng để chỉ bạn bè nam hoặc bạn trai.

NRV - Từ này có nghĩa là "nổi điên" hoặc "tức giận." Đây là từ được sử dụng để diễn tả sự khó chịu hoặc tức giận.

🎯 Cụm từ và thành ngữ thường dùng

Tiếp theo, hãy cùng tìm hiểu về những cụm từ và thành ngữ thông dụng mà người Pháp thường sử dụng trong cuộc sống hàng ngày:

Fada cùng ai đó - Từ này có nghĩa là "đi chơi" hoặc "tới tiệc." Nếu bạn muốn hỏi ai đó liệu họ có đi chơi tối nay không, bạn có thể đặt câu hỏi "Bạn đi chơi tối nay không?"

Nghiện đến mức lạ - Từ này có nghĩa là "thích" hoặc "yêu thích một cái gì đó một cách nghiêm túc." Ví dụ, bạn có thể nói "Tôi thích bộ phim này nhiều đến mức lạ."

Chán như cơm bữa - Từ này có nghĩa là "chán, mệt mỏi." Đây là cách diễn đạt sự chán nản hoặc mệt mỏi đến mức không chịu nổi.

Điều đặc biệt - Từ này có nghĩa là "điều buồn cười" hoặc "điều lạ lùng." Đây là một cách diễn đạt sự khác thường hoặc kỳ quặc của một tình huống nào đó.

Người tình - Từ này có nghĩa là "bạn trai" hoặc "người yêu." Đây là một cách diễn đạt một mối quan hệ tình cảm.

🎯 Lời phàn nàn

Một phần quan trọng trong việc học một ngôn ngữ mới là biết cách phàn nàn. Dưới đây là những từ và cụm từ giúp bạn diễn đạt sự phàn nàn một cách hiệu quả:

Đéo hoặc Chẳng có - Hãy sử dụng từ này để diễn đạt sự không quan tâm hoặc không thèm làm một việc gì đó.

Zozoter ai đó - Từ này có nghĩa là "ghét ai đó" hoặc "không thích ai đó." Đây là một cách mạnh mẽ để diễn đạt sự khó chịu đối với một người nào đó.

Làm tôi muốn nôn - Từ này có nghĩa là "làm tôi phẫn nộ" hoặc "làm tôi tức giận." Đây là cách diễn đạt sự khó chịu hoặc giận dữ với một tình huống nào đó.

Xỉa xói - Từ này có nghĩa là "kén chọn" hoặc "chê bai ai đó." Đây là cách diễn đạt sự không hài lòng hoặc quan tâm đối với một người nào đó.

Đạp đổ - Từ này có nghĩa là "phê phán" hoặc "nói xấu ai đó." Đây là cách diễn đạt sự không hài lòng hoặc phê phán đối với một người nào đó.

🎯 Từ ngữ tiếng Pháp chỉ sự khác thường

Trong tiếng Pháp, có một số từ và cụm từ được sử dụng để diễn đạt sự khác thường hoặc đặc biệt. Dưới đây là một số ví dụ:

Bizarre - Từ này có nghĩa là "kỳ lạ" hoặc "lạ lùng." Đây là một từ được sử dụng để diễn đạt sự khác thường của một tình huống nào đó.

Étrange - Từ này có nghĩa là "kỳ quặc" hoặc "lạ lùng." Đây là một từ khác được sử dụng để diễn đạt sự khác thường hoặc kỳ quặc.

Curieux - Từ này có nghĩa là "tò mò" hoặc "kỳ lạ." Đây là một từ khác được sử dụng để miêu tả những tình huống không bình thường.

Étranger - Từ này có nghĩa là "lạ" hoặc "không quen thuộc." Đây là một từ được sử dụng để diễn đạt sự khác thường hoặc không quen thuộc.

Insolite - Từ này có nghĩa là "bất thường" hoặc "độc đáo." Đây là một từ được sử dụng để miêu tả những điều gây bất ngờ hoặc không thông thường.

🎯 Cảm xúc, dẫn đầy tính cảm

Một phần của việc ngôn ngữ hóa là biết cách diễn đạt những cảm xúc và nguyện vọng của bạn. Dưới đây là một số cụm từ để diễn đạt một số cảm xúc khác nhau:

Hạnh phúc - Từ này có nghĩa là "vui vẻ" hoặc "hạnh phúc." Đây là cách diễn đạt niềm vui và hạnh phúc.

Buồn - Từ này có nghĩa là "buồn" hoặc "chán nản." Đây là cách diễn đạt sự buồn bã và không vui.

Tự hào - Từ này có nghĩa là "tự hào" hoặc "tự mãn." Đây là cách diễn đạt sự tự mãn và tự hào.

Sốt ruột - Từ này có nghĩa là "mất ngủ" hoặc "lo lắng." Đây là cách diễn đạt sự lo lắng và căng thẳng.

Mệt mỏi - Từ này có nghĩa là "mệt mỏi" hoặc "kiệt sức." Đây là cách diễn đạt sự mệt mỏi và kiệt sức.

🎯 Những từ và cụm từ tự nhiên

Tiếp theo, hãy tìm hiểu về những từ và cụm từ tự nhiên mà người Pháp thường sử dụng khi nói chuyện hàng ngày:

Bien sûr - Từ này có nghĩa là "chắc chắn" hoặc "dĩ nhiên." Đây là một từ được sử dụng để diễn đạt sự đồng ý hoặc hiểu rõ.

Alors - Từ này có nghĩa là "vậy" hoặc "thế." Đây là một từ được sử dụng để diễn đạt sự chuyển đổi hoặc tiến triển trong một cuộc trò chuyện.

Exactement - Từ này có nghĩa là "chính xác." Đây là một từ được sử dụng để diễn đạt sự đồng ý hoặc xác nhận một điều gì đó.

D'accord - Từ này có nghĩa là "đồng ý" hoặc "được rồi." Đây là một từ được sử dụng để diễn đạt sự đồng ý hoặc chấp nhận.

En fait - Từ này có nghĩa là "trên thực tế" hoặc "thực ra." Đây là một cụm từ được sử dụng để diễn đạt sự hiểu biết sắc nét hoặc thông tin thêm vào một vấn đề.

🎯 Từ và cụm từ khó hiểu

Tiếp theo, hãy cùng tìm hiểu về những từ và cụm từ khó hiểu mà bạn có thể gặp phải khi giao tiếp với người Pháp:

N'est-ce pas - Từ này có nghĩa là "phải không" hoặc "đúng không." Đây là một cụm từ được sử dụng để yêu cầu xác nhận hoặc đồng ý từ người khác.

Qu'est-ce que c'est - Từ này có nghĩa là "cái gì đây." Đây là một cụm từ được sử dụng để hỏi về ý nghĩa hoặc danh sách của một vật phẩm nào đó.

Je ne sais pas - Từ này có nghĩa là "tôi không biết." Đây là một câu trả lời để diễn đạt sự không chắc chắn hoặc thiếu thông tin.

C'est compliqué - Từ này có nghĩa là "nó phức tạp." Đây là câu trả lời để diễn đạt sự khó khăn hoặc hỗn độn.

J'ai besoin d'aide - Từ này có nghĩa là "tôi cần sự giúp đỡ." Đây là cách diễn đạt nhu cầu được giúp đỡ hoặc hỗ trợ từ người khác.

🎯 Những từ và cụm từ mỉa mai

Sử dụng những từ và cụm từ mỉa mai rất phổ biến trong tiếng Pháp. Dưới đây là một số ví dụ về những từ và cụm từ mỉa mai:

Dans tes rêves - Từ này có nghĩa là "trong giấc mơ của bạn" hoặc "không bao giờ xảy ra." Đây là cách diễn đạt sự từ chối hoặc sự không thể thực hiện một điều gì đó.

Abruti - Từ này có nghĩa là "người ngốc" hoặc "ngu ngốc." Đây là cách miêu tả một người khờ khạo hoặc không thông minh.

N'importe quoi - Từ này có nghĩa là "bất kỳ cái gì" hoặc "vớ vẫn." Đây là cách diễn đạt sự phản đối hoặc tán thành một ý kiến không hợp lý hoặc vô lý.

Sale gosse - Từ này có nghĩa là "đứa trẻ bẩn thỉu" hoặc "brat không biết biết ơn." Đây là cách miêu tả một đứa trẻ ko phản ứng lại người lớn.

Sale bête - Từ này có nghĩa là "con vật dơ dáy" hoặc "thú không giữ gìn vệ sinh." Đây là cách miêu tả một con vật bẩn thỉu hoặc không được chăm sóc.

🎯 Tình trạng mệt mỏi và bùng nổ cảm xúc

Một số từ và cụm từ được sử dụng để diễn đạt sự mệt mỏi và bùng nổ cảm xúc. Dưới đây là một số ví dụ:

Épuisé - Từ này có nghĩa là "kiệt sức" hoặc "mệt mỏi." Đây là cách miêu tả sự mệt mỏi và kiệt sức nhưng phản ánh một cảm xúc mạnh mẽ sau đó.

Exploser - Từ này có nghĩa là "nổ tung" hoặc "phát nổ." Đây là cách diễn đạt sự bùng nổ cảm xúc hoặc sự mất kiểm soát.

Bouillir d'intérieur - Từ này có nghĩa là "nội tạng sôi sục" hoặc "sục sôi từ bên trong." Đây là cách diễn đạt sự giận dữ hoặc sự phẫn nộ mạnh mẽ.

En avoir marre - Từ này có nghĩa là "chán" hoặc "mệt mỏi." Đây là cách diễn đạt sự không kiên nhẫn hoặc sự mệt mỏi đến mức không chịu nổi.

Péter un plomb - Từ này có nghĩa là "đập gãy" hoặc "mất kiểm soát." Đây là cách miêu tả sự phát cáu mạnh mẽ hoặc sự mất kiểm soát trong tình huống căng thẳng.

🎯 Những từ và cụm từ phổ biến để diễn tả sự oán trách

Cuối cùng, hãy tìm hiểu về những từ và cụm từ phổ biến mà người Pháp sử dụng để diễn tả sự oán trách hoặc khiếu nại:

Ras-le-bol - Từ này có nghĩa là "đủ rồi" hoặc "chán nản." Đây là cách miêu tả sự không mãn nguyện hoặc sự khó chịu.

Ça m'énerve - Từ này có nghĩa là "điên tiết" hoặc "khó chịu." Đây là cách diễn đạt sự tức giận hoặc phẫn nộ.

Marre de - Từ này có nghĩa là "chán ngấy" hoặc "chán ghét." Đây là cách diễn đạt sự không kiên nhẫn hoặc sự mệt mỏi đến mức không chịu nổi.

Je n'en peux plus - Từ này có nghĩa là "tôi không thể chịu đựng nổi nữa." Đây là cách diễn đạt sự mệt mỏi và khó chịu đến mức không thể chịu đựng được nữa.

C'est insupportable - Từ này có nghĩa là "nó không thể chịu đựng được" hoặc "nó không thể chấp nhận được." Đây là cách miêu tả sự không kiên nhẫn hoặc sự không chịu đựng được.

Tổng kết

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về những từ ngữ phổ biến và các cụm từ được sử dụng trong tiếng Pháp. Từ lóng và thành ngữ, cũng như cách để diễn đạt những cảm xúc khác nhau. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày với người Pháp.

FAQ

  1. Có công cụ nào giúp dịch những từ ngữ này không? Có, bạn có thể sử dụng các công cụ dịch trực tuyến như Google Translate hoặc Linguee để dịch từ và cụm từ không quen thuộc.

  2. Tôi có thể học thêm những từ ngữ mới không? Đương nhiên! Hãy tiếp tục nâng cao vốn từ vựng của bạn bằng cách học từ điển hoặc tham gia các khóa học tiếng Pháp trực tuyến.

Tài nguyên

Tại việc học tiếng Pháp, bạn có thể tìm thêm thông tin và nguồn tài liệu hữu ích trên các trang web sau:

Are you spending too much time on seo writing?

SEO Course
1M+
SEO Link Building
5M+
SEO Writing
800K+
WHY YOU SHOULD CHOOSE Proseoai

Proseoai has the world's largest selection of seo courses for you to learn. Each seo course has tons of seo writing for you to choose from, so you can choose Proseoai for your seo work!

Browse More Content