8 ý nghĩa khác nhau của cụm động từ 'go out'! 🤯

Try Proseoai — it's free
AI SEO Assistant
SEO Link Building
SEO Writing

8 ý nghĩa khác nhau của cụm động từ 'go out'! 🤯

Mục lục:

  1. Giới thiệu về cụm động từ "go out"
  2. Ý nghĩa thứ nhất: Ra ngoài, đi chơi
  3. Ý nghĩa thứ hai: Hẹn hò với ai đó
  4. Ý nghĩa thứ ba: Tắt, không còn sáng nữa
  5. Ý nghĩa thứ tư: Thủy triều rút
  6. Ý nghĩa thứ năm: Gửi tin nhắn bằng bưu điện
  7. Ý nghĩa thứ sáu: Phát thanh trên TV hoặc đài phát thanh
  8. Ý nghĩa thứ bảy: Loại trừ khỏi cuộc thi
  9. Ý nghĩa thứ tám: Lỗi thời, không còn mốt
  10. Tổng kết
  11. Cảm ơn và hẹn gặp lại

Cụm động từ "go out": 8 ý nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Anh

Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay! Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cụm động từ "go out" và tất cả những ý nghĩa khác nhau của nó. Cụm động từ này có thể gây rối vì có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Vì vậy, hãy cùng tìm hiểu chi tiết mỗi ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

1. Ý nghĩa thứ nhất: Ra ngoài, đi chơi

Ý nghĩa đầu tiên của cụm động từ "go out" là ra khỏi nhà và đi chơi một cách thoải mái hoặc thực hiện một hoạt động để giải trí. Đây là một ý nghĩa phổ biến và thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ:

  • "Are you going out tonight?" (Bạn có đi chơi tối nay không?)
  • "I'm going out with my friends." (Tôi đi chơi với bạn bè.)

2. Ý nghĩa thứ hai: Hẹn hò với ai đó

Ý nghĩa tiếp theo của cụm động từ "go out" là hẹn hò với ai đó, tức là có một mối quan hệ với một người khác. Đây là một cách diễn đạt thông thường để nói về việc hẹn hò và có thể ám chỉ cả mối quan hệ dài hạn hoặc một quan hệ mới bắt đầu.

Ví dụ:

  • "I've been going out with her for six months." (Tôi đã hẹn hò với cô ấy được sáu tháng rồi.)
  • "We haven't been going out for very long." (Chúng tôi chỉ mới hẹn hò được một thời gian ngắn.)

3. Ý nghĩa thứ ba: Tắt, không còn sáng nữa

Cụm động từ "go out" cũng có ý nghĩa là tắt, không còn sáng nữa. Đây thường được sử dụng để diễn tả việc ngừng chiếu sáng hoặc tắt đèn.

Ví dụ:

  • "The lights went out during the storm." (Đèn tắt trong cơn bão.)
  • "The light went out and I couldn't see anything." (Đèn tắt và tôi không thấy gì cả.)

4. Ý nghĩa thứ tư: Thủy triều rút

"Go out" cũng có ý nghĩa là thủy triều rút, tức là nước rút xa khỏi bờ biển. Đây là một ý nghĩa liên quan đến biển và thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến các hoạt động biển.

Ví dụ:

  • "The tide goes out every day." (Thủy triều rút mỗi ngày.)
  • "The water goes out, and then it comes back in." (Nước rút và sau đó lại trở về.)

5. Ý nghĩa thứ năm: Gửi tin nhắn bằng bưu điện

Cụm động từ "go out" cũng có thể được sử dụng để nói về việc gửi tin nhắn bằng bưu điện, đặc biệt là các loại thư mời. Trong trường hợp này, "go out" có nghĩa là gửi đi.

Ví dụ:

  • "The wedding invitations haven't gone out yet." (Thư mời đám cưới vẫn chưa được gửi đi.)
  • "I'll make sure the invitations go out on time." (Tôi sẽ đảm bảo thư mời được gửi đúng hạn.)

6. Ý nghĩa thứ sáu: Phát thanh trên TV hoặc đài phát thanh

Ở Anh, cụm động từ "go out" được sử dụng để chỉ việc phát sóng trên truyền hình hoặc đài phát thanh. Đây là một cách diễn đạt thông thường trong tiếng Anh Anh.

Ví dụ:

  • "The show goes out at 8 a.m. on Mondays." (Chương trình được phát sóng lúc 8 giờ sáng vào thứ Hai.)
  • "The episode went out on the radio yesterday." (Tập phim đã được phát sóng trên đài phát thanh hôm qua.)

7. Ý nghĩa thứ bảy: Loại trừ khỏi cuộc thi

Chúng ta cũng có thể sử dụng cụm động từ "go out" khi nói về việc bị loại khỏi một cuộc thi, đặc biệt là một giải đấu nếu đội hoặc người đó đã bị loại.

Ví dụ:

  • "Our team went out in the first round." (Đội của chúng tôi bị loại ở vòng đấu đầu tiên.)
  • "We went out last round and we're no longer competing." (Chúng tôi đã bị loại ở vòng cuối cùng và không còn thi đấu nữa.)

8. Ý nghĩa thứ tám: Lỗi thời, không còn mốt

Cuối cùng, cụm động từ "go out" cũng có thể được sử dụng để miêu tả việc một trang phục, một phong cách không còn mốt nữa. Điều này thường xảy ra trong ngành thời trang.

Ví dụ:

  • "These clothes never go out of style." (Những trang phục này không bao giờ lỗi mốt.)
  • "It went out of style in the 50s." (Nó đã lỗi mốt từ những năm 50.)

Tổng kết

Trên đây là tất cả các ý nghĩa của cụm động từ "go out" và cách sử dụng trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm động từ này và áp dụng vào trong giao tiếp hàng ngày. Cám ơn bạn đã theo dõi bài học này và hẹn gặp lại trong các bài học tiếp theo!

Are you spending too much time on seo writing?

SEO Course
1M+
SEO Link Building
5M+
SEO Writing
800K+
WHY YOU SHOULD CHOOSE Proseoai

Proseoai has the world's largest selection of seo courses for you to learn. Each seo course has tons of seo writing for you to choose from, so you can choose Proseoai for your seo work!

Browse More Content